-6%
- Mô tả
Mô tả
Các trang thiết bị an toàn |
o Cảm biến lùi phía sau : Không |
o Camera lùi : Không |
o Hệ thống cân bằng điện tử : Có |
o Hệ thống chống bó cứng phanh: Có |
o Hệ thống phân phối lực phanh điện tử : Có |
o Hỗ trợ khởi hành ngang dốc : Có |
o Túi khí bên cho hành khách trước : Không |
o Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trưóc : Có |
o Túi khí rèm dọc hai bên trần xe : Không |
Hệ thống giảm xóc |
o Bánh xe : Vành (mâm) thép 16” |
o Hệ thống phanh : Trước-Sau : Đĩa – Tang trống |
o Lốp : 205/60 R16 |
o Sau : Thanh xoắn |
o Trước : Kiểu Macpherson với thanh cân bằng |
Hệ thống điện |
o Cảm biến gạt mưa : Không |
o Cửa kính điều khiển điện : Điều khiển điện với nút một chạm tự động |
o Gương chiếu hậu phía ngoài chỉnh điện : Có |
o Khóa cửa điện điều khiển từ xa : Có |
o Khóa trung tâm : Có |
o Khởi động bằng nút bấm : Không |
o Đèn pha tự bật khi trời tối : Không |
Kích thước |
o Chiều dài cơ sở (mm) : 2,519 |
o Dài x Rộng x Cao (mm) : 4,325 x 1,755 x 1,665 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lit/100km) |
o Kết hợp : 5,98 |
o Ngoài đô thị : 4,53 |
o Trong đô thị : 8,42 |
Trang thiết bị Nội thất |
o Chất liệu ghế : Nỉ |
o Ghế lái trước : Điều chỉnh tay 4 hướng |
o Ghế sau gập được 60/40 với 3 tựa đầu : Có |
o Hộp giữ lạnh : Không |
o Màn hình hiển thị thông tin đa thông tin : Báo tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài |
o Nút điều khiển âm thanh tích hợp trên vô lăng : Không |
o Vô lăng 3 chấu thể thao : Có |
o Đèn trần phía trước : Với đèn xem bản đồ cá nhân |
o Điều hòa nhiệt độ : Điều chỉnh tay |
Trang thiết bị ngoại thất |
o Cửa sổ trời điều khiển điện : Không |
o Gạt mưa kính sau : Có |
o Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ: Có |
o Đèn pha trước : Halogen |
o Đèn sương mù phía trước : Không |
Âm thanh |
o Hệ thống âm thanh : Đài AM/ FM, kết nối Bluetooth, USB |
o Hệ thống kết nối SYNC 3 & màn hình cảm ứng 8″ : Không |
o Hệ thống loa : 4 |
Động cơ |
o Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) : 120 @ 6,300 (89.5 kW/ 6,300) |
o Dung tích thùng xăng (L) : 52(L) |
o Dung tích xi lanh (cc) : 1,495 |
o Hệ thống lái : Trợ lực điện điều khiển điện tử |
o Hệ thống nhiên liệu : Phun nhiên liệu điện tử đa điểm |
o Hộp số : Hộp số tay 5 cấp |
o Kiểu động cơ : 1.5L Duratec, DOHC 12 Van, I3 Ti-VCT |
o Lưới tản nhiệt tự động đóng mở : Có |
o Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 151 @ 4,500 |
o Tự động dừng/nổ máy thông minh : Không |
Một số hình ảnh thực tế